matter /toán & tin/
bộ chữ in
matter /xây dựng/
bộ chữ in
matter
bộ chữ in
matter
bát chữ
matter
sự sắp chữ
galley, matter
bát chữ
particulate material, matter
vật chất dạng hạt
Vật thể thông thường .Mỗi vật quanh ta đèu cấu tạo bởi vật chất.
road materials, matter
vật liệu làm đường
ESCD, matter, substance
thư mục nội dung hệ thống mở rộng
core, matter, substantial
thực chất
job composition, matter, typesetting
sự sắp chữ nhấn