TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 matter

bộ chữ in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bát chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sắp chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật chất dạng hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu làm đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thư mục nội dung hệ thống mở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thực chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sắp chữ nhấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 matter

 matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 galley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particulate material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

road materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ESCD

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substantial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 typesetting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matter /toán & tin/

bộ chữ in

 matter /xây dựng/

bộ chữ in

 matter

bộ chữ in

 matter

bát chữ

 matter

sự sắp chữ

 galley, matter

bát chữ

particulate material, matter

vật chất dạng hạt

Vật thể thông thường .Mỗi vật quanh ta đèu cấu tạo bởi vật chất.

road materials, matter

vật liệu làm đường

ESCD, matter, substance

thư mục nội dung hệ thống mở rộng

 core, matter, substantial

thực chất

job composition, matter, typesetting

sự sắp chữ nhấn