TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 galley

bông in thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bếp dưới tàu/trên máy bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bát chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng in thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bè

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 galley

 galley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 galley proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slip proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 galley

bông in thử

 galley

bếp (tàu thủy)

 galley

bếp dưới tàu/trên máy bay

 galley /giao thông & vận tải/

bếp (tàu thủy)

 galley

bếp dưới tàu/trên máy bay

Nơi nấu nướng, đặc biệt là trên máy bay hay tàu thủy.

A kitchen area, particularly such an area in a ship or airplane.

 galley

bát chữ

 galley /toán & tin/

băng in thử

 galley, matter

bát chữ

 galley, galley proof

băng in thử

 galley, lot, raft

bè

 galley, galley proof, slip proof

bông in thử