galley
bông in thử
galley
bếp (tàu thủy)
galley
bếp dưới tàu/trên máy bay
galley /giao thông & vận tải/
bếp (tàu thủy)
galley
bếp dưới tàu/trên máy bay
Nơi nấu nướng, đặc biệt là trên máy bay hay tàu thủy.
A kitchen area, particularly such an area in a ship or airplane.
galley
bát chữ
galley /toán & tin/
băng in thử
galley, matter
bát chữ
galley, galley proof
băng in thử
galley, lot, raft
bè
galley, galley proof, slip proof
bông in thử