TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sắp chữ nhấn

sự sắp chữ nhấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhấn chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự sắp chữ nhấn

job composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 typesetting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jobbing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự sắp chữ nhấn

Akzidenzsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akzidenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akzidenzsatz /m/IN/

[EN] job composition

[VI] sự sắp chữ nhấn

Akzidenz /f/IN/

[EN] job, jobbing

[VI] sự nhấn chữ, sự sắp chữ nhấn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job composition, matter, typesetting

sự sắp chữ nhấn

 job composition

sự sắp chữ nhấn