Việt
sự sắp chữ nhấn
sự nhấn chữ
Anh
job composition
matter
typesetting
job
jobbing
Đức
Akzidenzsatz
Akzidenz
Akzidenzsatz /m/IN/
[EN] job composition
[VI] sự sắp chữ nhấn
Akzidenz /f/IN/
[EN] job, jobbing
[VI] sự nhấn chữ, sự sắp chữ nhấn
job composition, matter, typesetting