jobbing
(jobber, jobbery) : làm khoán [TM] sự mua bán cùa người trung gian, cùa người bán vừa sỉ vừa lẻ [TTCK] môi giới, kinh kỷ - jobbing in contangoes - trọng tài diên ký, trọng tài hoãn ký - stock-jobbing - sự buôn chứng khoán, dấu cơ chứng khoán - jobber - thợ làm khoán, người trung gian, người trung gian chứng khoán - jobbing-house - (Mỹ) xí nghiệp mòi giới chứng khoán