TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jobbing

sự sản xuất đơn chiếc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công việc làm theo đơn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

công việc khoán

 
Tự điển Dầu Khí

việc môi giới

 
Tự điển Dầu Khí

sự sửa chữa nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

việc khoán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhấn chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sắp chữ nhấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

jobbing

jobbing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

job

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

jobbing

Einzelfertigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akzidenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einzelfertigung /f/CNSX/

[EN] jobbing

[VI] sự sản xuất đơn chiếc

Akzidenz /f/IN/

[EN] job, jobbing

[VI] sự nhấn chữ, sự sắp chữ nhấn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jobbing

sự sản xuất đơn chiếc, sự sửa chữa nhỏ, việc khoán

Từ điển pháp luật Anh-Việt

jobbing

(jobber, jobbery) : làm khoán [TM] sự mua bán cùa người trung gian, cùa người bán vừa sỉ vừa lẻ [TTCK] môi giới, kinh kỷ - jobbing in contangoes - trọng tài diên ký, trọng tài hoãn ký - stock-jobbing - sự buôn chứng khoán, dấu cơ chứng khoán - jobber - thợ làm khoán, người trung gian, người trung gian chứng khoán - jobbing-house - (Mỹ) xí nghiệp mòi giới chứng khoán

Tự điển Dầu Khí

jobbing

o   công việc khoán, việc môi giới

§   stock jobbing : sự đầu cơ chứng khoán

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jobbing

công việc làm theo đơn