TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akzidenz

sự nhấn chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sắp chữ nhấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công tác đột xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫu nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

akzidenz

job

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jobbing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

akzidenz

Akzidenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akzidenz /f =, -en/

1. công tác đột xuất, công việc phụ; 2. (triết) ngẫu nhiên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akzidenz /f/IN/

[EN] job, jobbing

[VI] sự nhấn chữ, sự sắp chữ nhấn