TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công việc khoán

công việc khoán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

việc làm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệm vụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

linh kiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

công việc khoán

bonus job

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

turnkey job

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turnkey job

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

job

công việc, việc làm, công việc khoán, nhiệm vụ, linh kiện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turnkey job /ô tô/

công việc khoán (theo kiểu chìa khóa trao tay)

 turnkey job /hóa học & vật liệu/

công việc khoán (theo kiểu chìa khóa trao tay)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bonus job

công việc khoán