Việt
tô diểm bằng các dải băng.
thắt nơ tô điểm
trang điểm
trang hoàng
trang trí bằng các dải băng
Đức
bebändern
ein bebänderter Hut
một cái mũ có thắt dải băng.
bebändern /(sw. V.; hat)/
(thường dùng ở dạng phân từ II) thắt nơ tô điểm; trang điểm; trang hoàng; trang trí bằng các dải băng;
ein bebänderter Hut : một cái mũ có thắt dải băng.
bebändern /vt/
tô diểm (trang điểm, trang hoành, trang trí, trang sũc) bằng các dải băng.