Verdienstmoglichkeit /die/
huân chương;
Orden /[’ordon], der; -s, 1. dòng tu, giáo phái; einem Orden beitreten/
huân chương;
tặng thưởng ai một huân chương. : jmdm. einen Orden verleihen
Sternesehen /(ugs.)/
huy chương;
huân chương (hình sao);
Dekoration /[dekora'tsio.n], die; -, -en/
huy chương;
huân chương;
huy hiệu danh dự (Orden, Ehrenzeichen);
AusZeichnung /die; -, -en/
huân chương;
huy chương;
giải thưởng;
phần thưởng (Orden, Medaille, Preis);