Việt
chưng diện
sửa soạn
ăn mặc
trang điểm
làm dáng
tô điểm
Đức
herausputzen
sich schmücken
sich schön machen
zurechtmachen
das Kind zurechtma chen
sửa soạn cho bé
die Kosmetikerin machte die Kundin geschickt zurecht
người thợ trang điểm khéo léo làm đẹp cho khách.
zurechtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
sửa soạn; ăn mặc; trang điểm; chưng diện; làm dáng; tô điểm;
sửa soạn cho bé : das Kind zurechtma chen người thợ trang điểm khéo léo làm đẹp cho khách. : die Kosmetikerin machte die Kundin geschickt zurecht
herausputzen vt, sich schmücken, sich schön machen