TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưng diện

chưng diện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chưng diện

herausputzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich schmücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich schön machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurechtmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind zurechtma chen

sửa soạn cho bé

die Kosmetikerin machte die Kundin geschickt zurecht

người thợ trang điểm khéo léo làm đẹp cho khách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

sửa soạn; ăn mặc; trang điểm; chưng diện; làm dáng; tô điểm;

sửa soạn cho bé : das Kind zurechtma chen người thợ trang điểm khéo léo làm đẹp cho khách. : die Kosmetikerin machte die Kundin geschickt zurecht

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chưng diện

herausputzen vt, sich schmücken, sich schön machen