Việt
sơn lại
quét sơn lại.
tô điểm
tồ
bôi
nhuộm lại.
nhuộm lại
sơn thêm
nhuộm thêm
ruộm thêm.
nhuộm màu khác
nhuộm lại cho mới
Đức
auffärben
ümfärben
nachfärben
umfärben
Mit diesem Verfahren lassen sich Dellen bis ca. 5 mm Tiefe und 35 mm Durchmesser ohne Nachlackieren beseitigen.
Với phương pháp này, người ta có thể loại trừ những vết lõm có chiều sâu tới 5 mm và đường kính tới 35 mm mà không cần sơn lại.
umfärben /(sw. V.; hat)/
nhuộm màu khác; sơn lại;
auffärben /(sw. V.; hat)/
sơn lại; nhuộm lại cho mới;
ümfärben /vt/
sơn lại, quét sơn lại.
nachfärben /vt/
tô điểm, tồ, bôi, sơn lại, nhuộm lại.
auffärben /vt/
sơn lại, nhuộm lại, sơn thêm, nhuộm thêm, ruộm thêm.