Việt
sơn lại
nhuộm lại
sơn thêm
nhuộm thêm
ruộm thêm.
nhuộm lại cho mới
Đức
auffärben
auffärben /(sw. V.; hat)/
sơn lại; nhuộm lại cho mới;
auffärben /vt/
sơn lại, nhuộm lại, sơn thêm, nhuộm thêm, ruộm thêm.