bepinkeln,bepudern /(sw. V.; hat)/
rắc phấn;
rắc thuốc bột;
thoa phấn;
rắc thuốc bột lên vết thương. : die Wunde bepudern
pudern /(sw. V.; hat)/
đánh phấn;
thoa phấn;
rắc phấn;
rắc bột;
thoa phấn lên mũi : sich (Dat.) die Nase pudern rắc thuốc bột lên vết thương : die Wunde pudern cô ta dồi phấn quá nhiều. : sie war stark gepudert
schminken /(sw. V.; hat)/
trang điểm;
bôi son;
thoa phấn;
hóa trang;
cô ấy không trang điểm. : sie schminkt sich nicht