Việt
hóa trang
trang điểm
bôi son
thoa phấn
tô điểm
Đức
schminken
sie schminkt sich nicht
cô ấy không trang điểm.
schminken /(sw. V.; hat)/
trang điểm; bôi son; thoa phấn; hóa trang;
sie schminkt sich nicht : cô ấy không trang điểm.
schminken /vt/
hóa trang, tô điểm, trang điểm, bôi son, thoa phấn;