bepinkeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm bẩn;
vấy bẩn bởi nước tiểu;
đái lên;
du hast dich bepinkelt : con đã vẩy nước tiểu bẩn người rồi.
bepinkeln,bepudern /(sw. V.; hat)/
rắc phấn;
rắc thuốc bột;
thoa phấn;
die Wunde bepudern : rắc thuốc bột lên vết thương.