TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pudern

đánh phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoa phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pudern

pudern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) die Nase pudern

thoa phấn lên mũi

die Wunde pudern

rắc thuốc bột lên vết thương

sie war stark gepudert

cô ta dồi phấn quá nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pudern /(sw. V.; hat)/

đánh phấn; thoa phấn; rắc phấn; rắc bột;

sich (Dat.) die Nase pudern : thoa phấn lên mũi die Wunde pudern : rắc thuốc bột lên vết thương sie war stark gepudert : cô ta dồi phấn quá nhiều.

pudern /(sw. V.; hat)/

(bes österr ) (thô tục) làm tình (koitieren);