pudern /(sw. V.; hat)/
đánh phấn;
thoa phấn;
rắc phấn;
rắc bột;
sich (Dat.) die Nase pudern : thoa phấn lên mũi die Wunde pudern : rắc thuốc bột lên vết thương sie war stark gepudert : cô ta dồi phấn quá nhiều.
pudern /(sw. V.; hat)/
(bes österr ) (thô tục) làm tình (koitieren);