bemehlen /(sw. V.; hat) (Kochk.)/
rắc bột;
rải bột;
một ổ bánh mỉ có rắc bột lên mặt. : ein bemehltes Brot
pudern /(sw. V.; hat)/
đánh phấn;
thoa phấn;
rắc phấn;
rắc bột;
thoa phấn lên mũi : sich (Dat.) die Nase pudern rắc thuốc bột lên vết thương : die Wunde pudern cô ta dồi phấn quá nhiều. : sie war stark gepudert