TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rắc bột

rắc bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoa phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rắc bột

bemehlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pudern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Modelltraube wird mehrmalig in einen Keramikbrei getaucht, mit Keramikpulver bestreut und danach getrocknet.

Chùm mẫu được nhúng nhiều lần trong dung dịch gốm sứ sệt, rồi rắc bột gốm sứ và sau đó để khô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein bemehltes Brot

một ổ bánh mỉ có rắc bột lên mặt.

sich (Dat.) die Nase pudern

thoa phấn lên mũi

die Wunde pudern

rắc thuốc bột lên vết thương

sie war stark gepudert

cô ta dồi phấn quá nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemehlen /(sw. V.; hat) (Kochk.)/

rắc bột; rải bột;

một ổ bánh mỉ có rắc bột lên mặt. : ein bemehltes Brot

pudern /(sw. V.; hat)/

đánh phấn; thoa phấn; rắc phấn; rắc bột;

thoa phấn lên mũi : sich (Dat.) die Nase pudern rắc thuốc bột lên vết thương : die Wunde pudern cô ta dồi phấn quá nhiều. : sie war stark gepudert