Việt
rắc bột
rải bột
Đức
bemehlen
ein bemehltes Brot
một ổ bánh mỉ có rắc bột lên mặt.
bemehlen /(sw. V.; hat) (Kochk.)/
rắc bột; rải bột;
ein bemehltes Brot : một ổ bánh mỉ có rắc bột lên mặt.