Việt
thay họ đổi tên
dâu tên
cải trang.
ngưòi dấu tên
tên giả
thay đổi họ tên
giấu tên
cải trang
sự thay đổi họ tên
sự giấu tên
sự dùng tên giả
Đức
inkognito
inkognito /[inkognito] (Adv.) (bildungsspr.)/
thay đổi họ tên; giấu tên; cải trang;
Inkognito /das; -s, -s (PI. selten) (bildungsspr.)/
sự thay đổi họ tên; sự giấu tên; sự dùng tên giả;
inkognito /adv/
thay họ đổi tên, dâu tên, cải trang.
Inkognito /n -s, -s/
ngưòi dấu tên, tên giả; người cải trang.