verschleiern /(sw. V.; hat)/
choàng khăn;
che mạng;
verschleiern /(sw. V.; hat)/
che đậy;
che phủ;
che giấu;
giấu giếm;
Dunst verschleierte die Berge : sương mù che mờ những ngọn núi.
verschleiern /(sw. V.; hat)/
(quân sự) ngụy trang;
hóa trang;
nghi trang;
phủ màn khói;