Việt
đeo mặt nạ
mặt lạ
vật che // che đậy
hóa trang
giả trang
che đậy
che giấu
ngụy trang
Anh
mask
Đức
maskieren
Handschuhe, Schutzbrille ggf. Ge sichtsschutz verwenden.
Đeo găng tay, đeo kính bảo hộ, nếu cần, đeo mặt nạ bảo hộ.
Atemschutz benutzen
Đeo mặt nạ bảo vệ hô hấp
maskieren /vt/
1. hóa trang, giả trang, đeo mặt nạ (cho ai); 2. che đậy, che giấu, ngụy trang;
mặt lạ; vật che // che đậy; đeo mặt nạ