TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đeo mặt nạ

đeo mặt nạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt lạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vật che // che đậy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hóa trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che đậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che giấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụy trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đeo mặt nạ

mask

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đeo mặt nạ

maskieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Handschuhe, Schutzbrille ggf. Ge­ sichtsschutz verwenden.

Đeo găng tay, đeo kính bảo hộ, nếu cần, đeo mặt nạ bảo hộ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Atemschutz benutzen

Đeo mặt nạ bảo vệ hô hấp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maskieren /vt/

1. hóa trang, giả trang, đeo mặt nạ (cho ai); 2. che đậy, che giấu, ngụy trang;

Từ điển toán học Anh-Việt

mask

mặt lạ; vật che // che đậy; đeo mặt nạ