Việt
mặt lạ
vật che // che đậy
đeo mặt nạ
Anh
mask
Ein fremdes Gesicht im Spiegel, grau an den Schläfen.
Một khuôn mặt lạ trong gương, hai bên thái dương đốm bạc.
A strange face in the mirror, gray at the temples.
mặt lạ; vật che // che đậy; đeo mặt nạ