Việt
nằm thườn thượt
nằm ỳ
nằm kềnh ra
bao bọc
vây quanh
bao quanh
bao phủ
nằm ì
nằm kềnh.
Đức
herumliegen
herumliegen /vi/
1. (um A) bao bọc, vây quanh, bao quanh, bao phủ; 2. nằm ì, nằm thườn thượt, nằm kềnh.
herumliegen /(st. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
(ugs ) nằm ỳ; nằm thườn thượt; nằm kềnh ra;