Việt
bao bọc
vây quanh
bao quanh
bao phủ
nằm ì
nằm thườn thượt
nằm kềnh.
Đức
herumliegen
herumliegen /vi/
1. (um A) bao bọc, vây quanh, bao quanh, bao phủ; 2. nằm ì, nằm thườn thượt, nằm kềnh.