TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herumliegen

bao bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vây quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm thườn thượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm ì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm kềnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm ỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm kềnh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herumliegen

herumliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumliegen /(st. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

bao bọc; vây quanh; bao quanh; bao phủ [um + Dat ];

herumliegen /(st. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

(ugs ) nằm ỳ; nằm thườn thượt; nằm kềnh ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumliegen /vi/

1. (um A) bao bọc, vây quanh, bao quanh, bao phủ; 2. nằm ì, nằm thườn thượt, nằm kềnh.