TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verhullen

phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verhullen

verhullen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gesicht mit einem Schleier verhüllen

che gương mặt bằng một tấm mạng.

der Umhang verhüllte sie bis zu den Füßen

một tấm khăn choàng che cả người cô ấy đến tận hai bàn chân

Wolken verhüllten die Bergspitzen

những đám mây che phủ đỉnh núi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhullen /(sw. V.; hat)/

phủ; che; bọc; quấn; đậy;

das Gesicht mit einem Schleier verhüllen : che gương mặt bằng một tấm mạng.

verhullen /(sw. V.; hat)/

phủ kín; bao bọc; bao phủ; che phủ;

der Umhang verhüllte sie bis zu den Füßen : một tấm khăn choàng che cả người cô ấy đến tận hai bàn chân Wolken verhüllten die Bergspitzen : những đám mây che phủ đỉnh núi.