verhullen /(sw. V.; hat)/
phủ;
che;
bọc;
quấn;
đậy;
das Gesicht mit einem Schleier verhüllen : che gương mặt bằng một tấm mạng.
verhullen /(sw. V.; hat)/
phủ kín;
bao bọc;
bao phủ;
che phủ;
der Umhang verhüllte sie bis zu den Füßen : một tấm khăn choàng che cả người cô ấy đến tận hai bàn chân Wolken verhüllten die Bergspitzen : những đám mây che phủ đỉnh núi.