TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einpackenkönnen

không đạt được gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

choàng kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoác km

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einpackenkönnen

einpackenkönnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pack ein! (ugs.)

dừng lại ngay, cút đi!

sich einpacken lassen können (ugs.)

có thể dẹp qua môt bên

du kannst dich einpacken lassen/lass dich einpacken damit, mit...! (ugs.)

thôi dừng lại, việc ấy không có gì hay ho, không thú vị.

du musst dich gut einpacken, es ist kalt draußen

con phải mặc thật kỹ, bên ngoài trời lạnh đẩy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpackenkönnen /(ugs.)/

không đạt được gì; thất bại;

pack ein! (ugs.) : dừng lại ngay, cút đi! sich einpacken lassen können (ugs.) : có thể dẹp qua môt bên du kannst dich einpacken lassen/lass dich einpacken damit, mit...! (ugs.) : thôi dừng lại, việc ấy không có gì hay ho, không thú vị.

einpackenkönnen /(ugs.)/

(ugs ) quấn quanh; bọc quanh; choàng kín; khoác km; mặc ấm;

du musst dich gut einpacken, es ist kalt draußen : con phải mặc thật kỹ, bên ngoài trời lạnh đẩy.

einpackenkönnen /(ugs.)/

(ugs ) chiến thắng (trong cuộc tranh tài thể thao);