einpackenkönnen /(ugs.)/
không đạt được gì;
thất bại;
pack ein! (ugs.) : dừng lại ngay, cút đi! sich einpacken lassen können (ugs.) : có thể dẹp qua môt bên du kannst dich einpacken lassen/lass dich einpacken damit, mit...! (ugs.) : thôi dừng lại, việc ấy không có gì hay ho, không thú vị.
einpackenkönnen /(ugs.)/
(ugs ) quấn quanh;
bọc quanh;
choàng kín;
khoác km;
mặc ấm;
du musst dich gut einpacken, es ist kalt draußen : con phải mặc thật kỹ, bên ngoài trời lạnh đẩy.
einpackenkönnen /(ugs.)/
(ugs ) chiến thắng (trong cuộc tranh tài thể thao);