TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đạt được gì

không đạt được gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không đạt được gì

einpackenkönnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pack ein! (ugs.)

dừng lại ngay, cút đi!

sich einpacken lassen können (ugs.)

có thể dẹp qua môt bên

du kannst dich einpacken lassen/lass dich einpacken damit, mit...! (ugs.)

thôi dừng lại, việc ấy không có gì hay ho, không thú vị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpackenkönnen /(ugs.)/

không đạt được gì; thất bại;

dừng lại ngay, cút đi! : pack ein! (ugs.) có thể dẹp qua môt bên : sich einpacken lassen können (ugs.) thôi dừng lại, việc ấy không có gì hay ho, không thú vị. : du kannst dich einpacken lassen/lass dich einpacken damit, mit...! (ugs.)