einpackenkönnen /(ugs.)/
không đạt được gì;
thất bại;
dừng lại ngay, cút đi! : pack ein! (ugs.) có thể dẹp qua môt bên : sich einpacken lassen können (ugs.) thôi dừng lại, việc ấy không có gì hay ho, không thú vị. : du kannst dich einpacken lassen/lass dich einpacken damit, mit...! (ugs.)