Việt
quấn quanh
bọc quanh
choàng kín
khoác km
mặc ấm
Đức
einpackenkönnen
du musst dich gut einpacken, es ist kalt draußen
con phải mặc thật kỹ, bên ngoài trời lạnh đẩy.
einpackenkönnen /(ugs.)/
(ugs ) quấn quanh; bọc quanh; choàng kín; khoác km; mặc ấm;
con phải mặc thật kỹ, bên ngoài trời lạnh đẩy. : du musst dich gut einpacken, es ist kalt draußen