TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoác km

quấn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

choàng kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoác km

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khoác km

einpackenkönnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du musst dich gut einpacken, es ist kalt draußen

con phải mặc thật kỹ, bên ngoài trời lạnh đẩy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpackenkönnen /(ugs.)/

(ugs ) quấn quanh; bọc quanh; choàng kín; khoác km; mặc ấm;

con phải mặc thật kỹ, bên ngoài trời lạnh đẩy. : du musst dich gut einpacken, es ist kalt draußen