TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bọc ngoài

trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bọc ngoài

beziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei diesem Motor befindet sich der Magnetrotor im Inneren des Motors und der Stator umschließt den Rotor.

Ở động cơ này, rotor với nam châm vĩnh cửu nằm bên trong và stator bọc ngoài rotor.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Umschäumter Holzkern

Lõi gỗ có lớp xốp bọc ngoài

Durchführung für zu ummanteldes Halbzeug z. B. Rohr

Ống dẫn dành cho bán thành phẩm cần được bao bọc ngoài, thí dụ ống

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Behälter mit Mantel

Bồn với vỏ bọc ngoài

Wärmeaustausch zwischen einem Innen- und einem konzentrischen Mantelrohr

Sự trao đổi nhiệt giữa một mặt ống bên trong và một mặt ống bọc ngoài cùng trục:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Schirm neu beziehen

lạp lại cái Ô

das Sofa ist mit Leder bezogen

chiếc xô pha được bọc da.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beziehen /(unr. V.; hat)/

trùm; phủ; bọc ngoài; bọc quanh; bịt (bespannen, überzie hen);

lạp lại cái Ô : einen Schirm neu beziehen chiếc xô pha được bọc da. : das Sofa ist mit Leder bezogen