TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao quanh

bao quanh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy quanh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

viền quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

xúm quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bao phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạp quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quây quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng ọvanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ũ rào quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắp nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rào quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứa 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

môi trường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lên mép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm ì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm thườn thượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm kềnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay tít.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trưông xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao phủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân định ranh giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấn quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấn quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao trùm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách ly

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bao quanh

beset

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

circumference

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

circumambient

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

circumfluent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 circumfluent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enclose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 encompass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surround

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 environ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enclose

 
Từ điển toán học Anh-Việt

environ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

encompass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

encopass

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

enclosure

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ambient

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bao quanh

umkreisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umgeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umfassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umgrenzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

belegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umsingeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einkreisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsaumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umrahmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umschwärmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rings

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsaumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ringsherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsäumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kanten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umkreisung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschnuren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die magnetischen Feldlinien sind ringförmig um den Antennenstab angeordnet.

Các đường sức từ là những vòng tròn đồng tâm bao quanh cần ăng ten.

Er ist der von Zylinder, Zylin­ derkopf und Kolbenboden umschlossene Raum.

Là khoảng không gian được bao quanh bởi xi lanh, đầu xi lanh và đỉnh piston.

Sie werden von der Kühlflüssigkeit direkt umspült. Dadurch ergibt sich eine gute Kühlwirkung.

Được chất lỏng làm mát trực tiếp bao quanh, qua đó tăng hiệu suất làm mát.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pflanzliche Zellen sind von einer zusätzlichen Zellwand umgeben.

Tế bào thực vật có thêm vách tế bào bao quanh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Aus-, Ein- und Umgießen

:: Đúc bên ngoài, đúc bên trong và đúc bao quanh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein von Bäumen eingesäumter Platz

một sân chai với cây cối bao quanh.

ein Bart umrahmt sein Gesicht

một bộ râu viền quanh gương mặt ông ta.

Neugierige umringten das Fahrzeug

những người tò mò vây quanh chiểc xe.

eine hohe Mauer umschließt den Park

một bức tường cao bao quanh công viên.

um den Platz herum Stehen alte Liìĩden

những cây bồ đề già đứng quanh quảng trường.

das Haus mit einer Hecke umgeben

rào quanh nhà bằng một hàng rào.

den Garten umfassen

rào quanh khu vườn.

tiefe Stille umfing uns

sự im lăng nặng nề bao trùm chúng tôi.

eine Hecke umgrenzt das Grundstück

một hàng rào bao quanh khu đất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umsäumen /vt/

viền quanh, cạp quanh, vẽ quanh, bao quanh; (nghĩa bóng) vây quanh, xúm quanh.

kanten /vt/

1. viền, viền quanh, cạp quanh, vẽ quanh, bao quanh; 2. để lên mép.

herumliegen /vi/

1. (um A) bao bọc, vây quanh, bao quanh, bao phủ; 2. nằm ì, nằm thườn thượt, nằm kềnh.

umkreisen /vt/

1. bao bọc, vây quanh, bao quanh, xúm quanh, bao phủ; 2. xoay, quay, quay tròn, quay tít.

umringen /vt/

1. bao bọc, vây quanh, bao quanh, bao phủ; 2. (quân sự) vây, bao vây, vây hãm, hợp vây.

Umkreisung /f =, -en/

1. hoàn cảnh xung quanh, môi trưông xung quanh; giói thân cận, những ngưôi xung quanh, những ngưỏi quen biết; 2. [sự] bao bọc, vây quanh, bao quanh, xúm quanh, bao phủ.

umgrenzen /vt/

1. viền quanh, cặp quanh, vẽ quanh, quây quanh, vây quanh, bao quanh, bọc quanh; 2. phân định ranh giói, xác định (quyền hạn).

umfangen /vt/

1. ôm, xoác, quấn quanh, vấn quanh, cuộn quanh; 2. bao bọc, vây quanh, bao quanh, bọc quanh, bao phủ, bao trùm.

abschnuren /vt/

1. cđi, tháo, mổ, gở (nút); 2. buộc lại, bó lại; 3. (quân sự) bao quanh, vây quanh, phong tỏa, bao vây; 4. (nghĩa bóng) cách ly, cô lập, ngăn cách (đất), chia (đất).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ambient

xung quanh, bao quanh, (thuộc) môi trường

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

enclosure

vây quanh, bao quanh (vịnh, vũng)

Vũng tự nhiên được bao bọc bởi bờ biển và chỉ còn một cửa mở, cửa mở này thường được đóng lại bằng một con đập, lưới hay tấm chắn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

encopass

vây quanh, bao quanh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umfassen /vt/CT_MÁY/

[EN] encompass

[VI] vây quanh, bao quanh

Từ điển toán học Anh-Việt

enclose

bao quanh, chứa 

environ

vòng quanh, bao quanh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsaumen /(sw. V.; hat)/

bao quanh;

một sân chai với cây cối bao quanh. : ein von Bäumen eingesäumter Platz

umrahmen /(sw. V.; hat)/

viền quanh; bao quanh;

một bộ râu viền quanh gương mặt ông ta. : ein Bart umrahmt sein Gesicht

umringen /(sw. V.; hat)/

vây quanh; bao quanh (umdrängen);

những người tò mò vây quanh chiểc xe. : Neugierige umringten das Fahrzeug

umschließen /(st. V.; hat)/

bao quanh; vây quanh;

một bức tường cao bao quanh công viên. : eine hohe Mauer umschließt den Park

umschwärmen /(sw. V.; hat)/

bao quanh; vây quanh (với vẻ ngưỡng mộ);

rings /[rirjs] (Adv.)/

quanh; vòng quanh; bao quanh (rundherum);

herum /[he'rom] (Adv.)/

(dùng kèm với giới từ “um”) vòng ọvanh; bao quanh; chung quanh;

những cây bồ đề già đứng quanh quảng trường. : um den Platz herum Stehen alte Liìĩden

umsaumen /(sw. V.; hat)/

bao quanh; vây quanh; xúm quanh;

umgeben /(st. V.; hat)/

ũ rào quanh; bao bọc; bao quanh (cái gì);

rào quanh nhà bằng một hàng rào. : das Haus mit einer Hecke umgeben

ringsherum /(Adv.)/

xung quanh; vòng quanh; bao quanh; khắp nơi (rundherum);

herumliegen /(st. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

bao bọc; vây quanh; bao quanh; bao phủ [um + Dat ];

umfassen /(sw. V.; hat)/

bao vây; bọc quanh; bao quanh; rào quanh (einfassen, umgeben);

rào quanh khu vườn. : den Garten umfassen

umkreisen /(sw. V.; hat)/

bao bọc; vây quanh; bao quanh; xúm quanh; bao phủ;

umfangen /(st. V.; hat) (geh.)/

(nghĩa bóng) bao bọc; vây quanh; bao quanh; bọc quanh; bao phủ; bao trùm;

sự im lăng nặng nề bao trùm chúng tôi. : tiefe Stille umfing uns

umgrenzen /(sw. V.; hat)/

viền quanh; cạp quanh; vẽ quanh; quây quanh; vây quanh; bao quanh; bọc quanh;

một hàng rào bao quanh khu đất. : eine Hecke umgrenzt das Grundstück

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circumfluent /y học/

bao quanh

 enclose /y học/

bao quanh

 encompass /y học/

bao quanh

 surround /y học/

bao quanh

 circumfluent, enclose, encompass, surround

bao quanh

 environ /toán & tin/

bao quanh, bao vây

 environ /hóa học & vật liệu/

bao quanh, bao vây

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

circumambient

bao quanh [ không khí, môi trường]

circumfluent

chảy quanh, bao quanh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bao quanh

einfassen vt, umkreisen vt, umgeben vt, umlegen vt, belegen vt, umgeben vt, umringen vt, umsingeln vt, einkreisen vt; nhìn bao quanh herumblick- en vt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

beset

bao quanh

circumference

chảy quanh, bao quanh