TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kanten

lật nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viền quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạp quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lên mép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Kánte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lên mép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp thanh trượt vào giày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùi bánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu ổ bánh mì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng bánh mì dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả bóng chạm vào cạnh bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kanten

cant

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kanten

kanten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Ecken und Kanten

 Góc và cạnh

5 Besäumen der überstehenden Kanten

5 Cắt tỉa các rìa cạnh nhô ra

Gestaltung von Ecken und Kanten

Thiết kế các góc và các cạnh

Ecken und Kanten sind mit möglichst großen Übergangsradien auszuführen.

Các góc và cạnh cần được thực hiện với bán kính chuyển tiếp lớn nhất có thể.

Zusätzlich werden durch die Abrundungen der Kanten die Presswerkzeuge geschont.

Hơn nữa bo tròn cạnh cũng giúp tránh hư hỏng cạnh khuôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kanten /(sw. V.; hat)/

để lên mép; đặt lên cạnh;

kanten /(sw. V.; hat)/

(Skisport) lắp thanh trượt vào giày (trượt tuyết);

Kanten /der; -s, - (bes. nordd.)/

cùi bánh; đầu ổ bánh mì (Brotkanten);

Kanten /der; -s, - (bes. nordd.)/

miếng bánh mì dày;

Kanten /.ball, der (Tischtennis)/

quả bóng (bàn) chạm vào cạnh bàn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kanten /vt/

1. viền, viền quanh, cạp quanh, vẽ quanh, bao quanh; 2. để lên mép.

Kanten /m -s, = (thổ ngữ)/

xem Kánte 3.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kanten /vt/XD/

[EN] tip

[VI] lật nghiêng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kanten

cant