kanten /(sw. V.; hat)/
để lên mép;
đặt lên cạnh;
kanten /(sw. V.; hat)/
(Skisport) lắp thanh trượt vào giày (trượt tuyết);
Kanten /der; -s, - (bes. nordd.)/
cùi bánh;
đầu ổ bánh mì (Brotkanten);
Kanten /der; -s, - (bes. nordd.)/
miếng bánh mì dày;
Kanten /.ball, der (Tischtennis)/
quả bóng (bàn) chạm vào cạnh bàn;