Việt
vòng ọvanh
bao quanh
chung quanh
Đức
herum
um den Platz herum Stehen alte Liìĩden
những cây bồ đề già đứng quanh quảng trường.
herum /[he'rom] (Adv.)/
(dùng kèm với giới từ “um”) vòng ọvanh; bao quanh; chung quanh;
những cây bồ đề già đứng quanh quảng trường. : um den Platz herum Stehen alte Liìĩden