TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einsaumen

viền quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạp quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einsäumen

đẵn gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẵn ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viền quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạp quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao quanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

einsaumen

einsaumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einsäumen

einsäumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein von Bäumen eingesäumter Platz

một sân chai với cây cối bao quanh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsäumen /vt/

1. đẵn gốc, chặt gốc, đẵn (chặt) ngắn; cạp, viền (áo); 2. viền quanh, cạp quanh, bao quanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsaumen /(sw. V.; hat)/

(Schneiderei) viền quanh; cạp quanh;

einsaumen /(sw. V.; hat)/

bao quanh;

ein von Bäumen eingesäumter Platz : một sân chai với cây cối bao quanh.