Việt
viền quanh
cạp quanh
bao quanh
đẵn gốc
chặt gốc
đẵn ngắn
bao quanh.
Đức
einsaumen
einsäumen
ein von Bäumen eingesäumter Platz
một sân chai với cây cối bao quanh.
einsäumen /vt/
1. đẵn gốc, chặt gốc, đẵn (chặt) ngắn; cạp, viền (áo); 2. viền quanh, cạp quanh, bao quanh.
einsaumen /(sw. V.; hat)/
(Schneiderei) viền quanh; cạp quanh;
bao quanh;
ein von Bäumen eingesäumter Platz : một sân chai với cây cối bao quanh.