Việt
đẵn gốc
chặt gốc
đẵn ngắn
viền quanh
cạp quanh
bao quanh.
Đức
einsäumen
einsäumen /vt/
1. đẵn gốc, chặt gốc, đẵn (chặt) ngắn; cạp, viền (áo); 2. viền quanh, cạp quanh, bao quanh.