TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umschwärmen

bay thành đàn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay thành đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vây quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umschwärmen

umschwärmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von Mücken umschwärmt werden

bị muỗi bay quanh hàng đàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umschwärmen /(sw. V.; hat)/

bay quanh; bay thành đàn (xung quanh ai hay cái gì);

von Mücken umschwärmt werden : bị muỗi bay quanh hàng đàn.

umschwärmen /(sw. V.; hat)/

bao quanh; vây quanh (với vẻ ngưỡng mộ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umschwärmen /vt/

bay thành đàn (xung quanh cái gì).