Việt
bay thành đàn .
bay quanh
bay thành đàn
bao quanh
vây quanh
Đức
umschwärmen
von Mücken umschwärmt werden
bị muỗi bay quanh hàng đàn.
umschwärmen /(sw. V.; hat)/
bay quanh; bay thành đàn (xung quanh ai hay cái gì);
von Mücken umschwärmt werden : bị muỗi bay quanh hàng đàn.
bao quanh; vây quanh (với vẻ ngưỡng mộ);
umschwärmen /vt/
bay thành đàn (xung quanh cái gì).