Việt
bay thành đàn
bay từng đàn
dàn hàng dọc
chia đản
lập đàn mói.
bay quanh
bay thành đàn .
Đức
umschwärmen
ausschwärmen
von Mücken umschwärmt werden
bị muỗi bay quanh hàng đàn.
umschwärmen /(sw. V.; hat)/
bay quanh; bay thành đàn (xung quanh ai hay cái gì);
bị muỗi bay quanh hàng đàn. : von Mücken umschwärmt werden
umschwärmen /vt/
bay thành đàn (xung quanh cái gì).
ausschwärmen /vi/
1. (s) bay thành đàn, bay từng đàn; 2. (s) (quân sự) dàn hàng dọc; 3. (về ong) chia đản, lập đàn mói.