Việt
phân nhánh ra
bay thành đàn
bay từng đàn
dàn hàng dọc
chia đản
lập đàn mói.
Anh
fan-out
Đức
ausschwärmen
Pháp
ausschwärmen /vi/
1. (s) bay thành đàn, bay từng đàn; 2. (s) (quân sự) dàn hàng dọc; 3. (về ong) chia đản, lập đàn mói.
[DE] ausschwärmen
[VI] (lượng) phân nhánh ra
[EN] fan-out
[FR] fan-out