Việt
bay thành đàn
bay từng đàn
dàn hàng dọc
chia đản
lập đàn mói.
Đức
ausschwärmen
ausschwärmen /vi/
1. (s) bay thành đàn, bay từng đàn; 2. (s) (quân sự) dàn hàng dọc; 3. (về ong) chia đản, lập đàn mói.