TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đeo thắt lưng

nịt thắt lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đeo thắt lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nai nịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc quanh mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nạp đạn vào băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

it D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao quanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đeo thắt lưng

umgürten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gurten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gürten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Schwert um den Leib gürten deo

gươm; 2. nạp đạn vào băng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gürten /vt/

1. nịt thắt lưng, đeo thắt lưng, nai nịt; das Schwert um den Leib gürten deo gươm; 2. nạp đạn vào băng;

umgürten /vt (m/

vt (mit D) 1. nịt thắt lưng, đeo thắt lưng, nai nịt; 2. (nghĩa bóng) vây quanh, bao vây, bọc quanh, bao quanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gurten /(sw. V.; hat)/

nịt thắt lưng; đeo thắt lưng; nai nịt;

umgürten /(sw. V.; hat) (veraltend)/

đeo thắt lưng; buộc quanh mình; cuốn quanh;