Việt
nịt thắt lưng
đeo thắt lưng
nai nịt
buộc quanh mình
cuốn quanh
nạp đạn vào băng
it D
vây quanh
bao vây
bọc quanh
bao quanh.
Đức
umgürten
gurten
gürten
das Schwert um den Leib gürten deo
gươm; 2. nạp đạn vào băng;
gürten /vt/
1. nịt thắt lưng, đeo thắt lưng, nai nịt; das Schwert um den Leib gürten deo gươm; 2. nạp đạn vào băng;
umgürten /vt (m/
vt (mit D) 1. nịt thắt lưng, đeo thắt lưng, nai nịt; 2. (nghĩa bóng) vây quanh, bao vây, bọc quanh, bao quanh.
gurten /(sw. V.; hat)/
nịt thắt lưng; đeo thắt lưng; nai nịt;
umgürten /(sw. V.; hat) (veraltend)/
đeo thắt lưng; buộc quanh mình; cuốn quanh;