Việt
nịt thắt lưng
đeo thắt lưng
nai nịt
nạp đạn vào băng
Đức
gürten
das Schwert um den Leib gürten deo
gươm; 2. nạp đạn vào băng;
gürten /vt/
1. nịt thắt lưng, đeo thắt lưng, nai nịt; das Schwert um den Leib gürten deo gươm; 2. nạp đạn vào băng;