uberspannen /(sw. V.; hat)/
căng qua;
chăng qua;
bắc ngang qua;
eine Hänge brücke überspannt den Fluss : một chiếc cầu treo bắc ngang qua con sông.
uberspannen /(sw. V.; hat)/
bao bọc;
bọc quanh;
bọc vải;
uberspannen /(sw. V.; hat)/
siết căng quá mức;
kéo căng quá mức;
eine Saite Über spannen : căng một dây đàn quá mức.