TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberspannen

căng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắc ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc vải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết căng quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo căng quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überspannen

bắc cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm quá căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überspannen

bridge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overtension

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overstress

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

überspannen

überspannen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
uberspannen

uberspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Förderungen überspannen

đề ra những yêu cầu quá cao;

den Bógen überspannen

làm quá, làm quá đáng, làm quá trón, rơi vào cực đoan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Hänge brücke überspannt den Fluss

một chiếc cầu treo bắc ngang qua con sông.

eine Saite Über spannen

căng một dây đàn quá mức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überspannen /vt/

1. bọc, bọc quanh, bọc vải; che phủ, bao phủ, che kín; mit Stoff überspannen bọc vải; 2. căng, dăng, chăng; die Förderungen überspannen đề ra những yêu cầu quá cao; den Bógen überspannen làm quá, làm quá đáng, làm quá trón, rơi vào cực đoan.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

überspannen

overstress

überspannen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überspannen /vt/XD/

[EN] bridge

[VI] bắc cầu

überspannen /vt/CNSX/

[EN] overtension

[VI] làm quá căng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberspannen /(sw. V.; hat)/

căng qua; chăng qua; bắc ngang qua;

eine Hänge brücke überspannt den Fluss : một chiếc cầu treo bắc ngang qua con sông.

uberspannen /(sw. V.; hat)/

bao bọc; bọc quanh; bọc vải;

uberspannen /(sw. V.; hat)/

siết căng quá mức; kéo căng quá mức;

eine Saite Über spannen : căng một dây đàn quá mức.