TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chăng qua

căng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắc ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chăng qua

uberspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Hänge brücke überspannt den Fluss

một chiếc cầu treo bắc ngang qua con sông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberspannen /(sw. V.; hat)/

căng qua; chăng qua; bắc ngang qua;

một chiếc cầu treo bắc ngang qua con sông. : eine Hänge brücke überspannt den Fluss