Việt
dọn vào ở
vào học
vào làm
Đức
beziehen
eine neue Wohnung beziehen
dọn vào một căn hộ mới
er bezog die Universität
anh ta vào học ở trường đại học.
beziehen /(unr. V.; hat)/
dọn vào ở; vào học; vào làm;
dọn vào một căn hộ mới : eine neue Wohnung beziehen anh ta vào học ở trường đại học. : er bezog die Universität