TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chặt lại

đậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bịt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chặt lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chặt lại

 obturate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Oxidschichten entfernen, Anschlüsse festziehen, Bauteile mit verschmorten Kontakten auswechseln.

Cạo các lớp oxide, siết chặt lại các đầu nối, thay mới các tiếp điểm bị than hóa.

Beim Anfahren wird das Hohlrad angetrieben, das Sonnenrad in dieser Drehrichtung durch den Freilauf festgehalten.

Khi khởi chạy, vòng răng trong được dẫn động, bánh răng mặt trời được ly hợp một chiều giữ chặt lại ở chiều quay này.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb müssen sie von Zeit zu Zeit nachgezogen werden.

Vì vậy thỉnh thoảng chúng phải được siết chặt lại.

Wenn die Lagen aufgelegt und die Wulste gesetzt sind, sorgt eine Anrollvorrichtung dafür, dass die Elemente konsolidiert d. h. verfestigt werden und somit keine Lufteinschlüsse zwischen den Lagen entstehen können.

Khi các lớp ghép chồng lên và tanh lốp được đặt vào vị trí, một thiết bị cán lăn củng cố các lớp ghép, nghĩa là cán chặt lại để không có túi khí nằm giữa các lớp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obturate /toán & tin/

đậy, bịt, chặt lại