einköpfen /vt/
đánh đầu, tết (đá bóng).
Verwindung I /f =, -en/
sự] dan, bện, tết; tấm đan, tấm bên.
überflechten /vt/
1. viền (quần áo); 2. bện, tết (nơ).
flechten /vt/
đan, bên, kết, tết; vặn, xoắn, xe; đóng cỏ; einen Bund flechten (nghĩa bóng) gắn bó vỏi một hiệp định.
Flechtwerk /n -(e)s, -e/
sự] đan, bện, tết, kết; đồ đan; -
Verwebung /f =, -en/
sự] dệt, đan, tết, bện, kết.
Geflecht /n -(e)s,/
1. [sự] đan, bện, tết; 2. đồ đan.
knüpfen /vt/
1. thắt, buộc, cột; an (A) buộc, trói, ràng buộc, câu thúc, gò bó, câu nệ; . 2.đan, bện, tết, két;
Freudenfest /n -es, -e/
lễ khánh tiết, lễ, tết, lễ tiểt, ngày lễ, ngày hội; bũa tiệc lớn, yén tiệc, khánh hạ, khao vọng; lễ, lễ mừng, hội mừng, lễ kỉ niệm; Freuden
spleißen /1 vt/
1. chẻ đóm; 2. (kĩ thuật) tinh chế, tinh luyện (đông); 3. (hàng hải) nói, tiếp, đan, bện, tết; II vi (s) [bị] nứt, rạn, nút ra, nút nê, võ ra, bị đập võ, bị ghè vô.
Feiertag /m -(e)s,/
1. ngày lễ, ngày hội, khánh tiết, tết, tét nhất, ngày vui; 2. ngày nghỉ.
verflechten /vt/
1. bện... vào, tết... vào, đan, bện, tết; 2. kéo... vào, lôi... vào, lôi cuón... vào; J -n in ein Gespräch - lôi cuốn ai vào cuộc đàm đạo;
Fest /n -(e)s, -e/
ngày lễ, ngày hội, ngày kỉ niệm, ngày vui, khánh tiết, tết, tết nhất, lễ, lé tết, lễ tiét; [bũa] tiệc lơn, yén tiệc, đại tiệc.