Việt
ngày lễ
ngày hội
lễ khánh tiết
lễ
tết
lễ tiểt
lễ mừng
hội mừng
Đức
Freudenfest
Freudenfest /das/
lễ mừng; hội mừng; ngày lễ; ngày hội;
Freudenfest /n -es, -e/
lễ khánh tiết, lễ, tết, lễ tiểt, ngày lễ, ngày hội; bũa tiệc lớn, yén tiệc, khánh hạ, khao vọng; lễ, lễ mừng, hội mừng, lễ kỉ niệm; Freuden