Việt
-e
ngày lễ
ngày hội
khánh tiết
tết
tét nhất
ngày vui
ngày nghỉ.
Đức
Feiertag
Feiertag /m -(e)s,/
1. ngày lễ, ngày hội, khánh tiết, tết, tét nhất, ngày vui; 2. ngày nghỉ.