Việt
ngày lễ
ngày hội
ngày vui
-e
khánh tiết
tết
tét nhất
ngày nghỉ.
Vía
Anh
public holiday
feast day
celebration day
Đức
Feiertag
der Gedenktag
der Feiertag
der Gedenktag,der Feiertag
[VI] Vía (ngày ~)
[DE] der Gedenktag, der Feiertag
[EN] feast day, celebration day
Feiertag /der/
ngày lễ;
ngày hội; ngày vui (đối với cá nhân);
Feiertag /m -(e)s,/
1. ngày lễ, ngày hội, khánh tiết, tết, tét nhất, ngày vui; 2. ngày nghỉ.