TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feiertag

ngày lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khánh tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tét nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày nghỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
der feiertag

Vía

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

feiertag

public holiday

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
der feiertag

feast day

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

celebration day

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

feiertag

Feiertag

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
der feiertag

der Gedenktag

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

der Feiertag

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

der Gedenktag,der Feiertag

[VI] Vía (ngày ~)

[DE] der Gedenktag, der Feiertag

[EN] feast day, celebration day

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feiertag /der/

ngày lễ;

Feiertag /der/

ngày hội; ngày vui (đối với cá nhân);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feiertag /m -(e)s,/

1. ngày lễ, ngày hội, khánh tiết, tết, tét nhất, ngày vui; 2. ngày nghỉ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Feiertag

public holiday