Việt
đánh đầu
tết .
đánh đầu vào khung thành
Đức
einköpfen
er köpfte zum 1
0 ein: anh ta đánh đầu mở tỷ số 1:
einkÖpfen /(sw. V.; hat) (Fußball)/
đánh đầu (bóng) vào khung thành;
er köpfte zum 1 : 0 ein: anh ta đánh đầu mở tỷ số 1:
einköpfen /vt/
đánh đầu, tết (đá bóng).