Việt
xêmentit hóa
thấm cacbon
cacbit hóa
tăng bền bề mặt
tính dính kết
tác dụng dính kết
tôi cứng bề mặt
Anh
case-harden
cementing
re-carburized
face-hardened
carburize
cementation
case hardening
thấm cacbon, cacbit hóa, xêmentit hóa
thấm cacbon, tăng bền bề mặt, xêmentit hóa
tính dính kết, tác dụng dính kết, thấm cacbon, xêmentit hóa
thấm cacbon, xêmentit hóa, tăng bền bề mặt, tôi cứng bề mặt
case-harden, cementing, re-carburized, face-hardened /xây dựng/